|
|
Công cụ bài viết | Kiểu hiển thị |
#1
|
|||
|
|||
![]() Máy Điều hòa Panasonic 18.000 BTU 2 chiều CS(CU)-A18RKH-8 ![]() ![]() Chế độ làm lạnh nhanh Điều hòa Panasonic CU/CS-A9RKH-8 có thể làm lạnh phòng nhanh hơn, cho phép đạt nhiệt độ cài đặt nhanh hơn khoảng 1,5 lần so với máy điều hòa thông thường. ![]() Dàn tản nhiệt màu xanh Dàn tản nhiệt phải có khả năng chống lại sự ăn mòn của không khí, mưa và các tác nhân khác. Panasonic đã nâng tuổi thọ của dàn tản nhiệt lên gấp 3 lần bằng lớp mạ chống ăn mòn độc đáo. ![]() Làm lạnh không khô Điều hòa Panasonic CU/CS-A9RKH-8 làm lạnh không khô duy trì độ ẩm cao hơn tới 10% so với làm lạnh thông thường. Điều này giúp giảm bớt hiện tượng khô da và đau rát cổ họng. ![]() Chế độ hoạt động siêu êm Chỉ cần nhấn nút “Quiet” để giảm độ ồn của khối trong nhà và khối ngoài trời. Chức năng này phù hợp khi trong phòng có trẻ đang ngủ và vào ban đêm. ![]() Hệ thống lọc khí tiên tiến cho căn phòng bạn Điều hòa Panasonic CU/CS-A9RKH-8 sử dụng các hạt nanoe-G dạng mịn để lọc sạch không khí và quét sạch các phần tử gây hại bám trên bề mặt vải vóc trong căn phòng, vô hiệu hóa vi khuẩn và virus bị giữ lại bên trong màng lọc. Theo đó, cung cấp cho bạn một hệ thống lọc khí hoàn hảo, mang một môi trường sống trong sạch hơn tới ngôi nhà của bạn. ![]() Mang lại cảm giác thoải mái Điều hòa Panasonic CU/CS-A9RKH-8 được thiết kế nhằm mang lại cảm giác thoải mái. Chức năng Dò mức độ hoạt động cao phát hiện mức độ hoạt động trong phòng tăng lên và tự động điều chỉnh tăng công suất làm lạnh bằng cách giảm nhiệt độ cài đặt thêm 1oC nhằm tăng thêm cảm giác thoải mái. Thông số kỹ thuật CU/CS-A18RKH-8 ModelKhối trong nhàCS-A18RKH-8 Khối ngoài trờiCU-A18RKH-8 Công suất làm lạnh/ sưởi ấmCông suất làm lạnh/ sưởi ấm (Btu/ giờ)18,400/ 20,100 Công suất làm lạnh/ sưởi ấm (kW)5.40/ 5.90 EER/ COP (Btu/hW)9.6/ 10.9 EER/ COP (W/W)2.8/ 3.2 Thông số điệnĐiện áp (V)220 Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A)8.8/ 8.5 Điện vào (W)1,920/ 1,850 Khử ẩmL/giờ2.9 Pt/ giờ6.1 Lưu thông khím[sup]3[/sup]/phút16.4/17.1 ft[sup]3[/sup]/phút579/604 Độ ồnTrong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A)(43/38)/ (43/38) Ngoài trời (dB-A)53 / 54 Kích thướcKhối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm)296 x 1,070 x 241 Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm)695 x 875 x 320 Khối lượng tịnhKhối trong nhà (kg) / (lb)12 / 56 Khối ngoài trời (kg) / (lb)26 / 121 Đường kính ống dẫnỐng lỏng (mm)6.35 Ống ga (mm)12.7 Ống gasChiều dài ống chuẩn7.5m Chiều dài ống tối đa25m Chênh lệch độ cao tối đa20m Lượng môi chất lạnh cần bổ sung*20g/m Nguồn cấp điệnKhối trong nhà LƯU ÝLưu ý: Không sử dụng ống đồng có bề dày dưới 0,6mm *Khi chiều dài ống không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã có đủ môi chất lạnh |