|
![]() |
|
Công cụ bài viết | Kiểu hiển thị |
#1
|
|||
|
|||
![]() Bảng giá xe Mitsubishi, Giá xe ô tô Mitsubishi tại Việt Nam tại Việt Nam cập nhật tháng 12/2016 tại Bảng giá xe ô tô Việt Nam Xem thêm: Bảng giá xe Mitsubishi tại Việt Nam cập nhật tháng 11/2016 ẢnhModelThông sốGiá cũGiá mớiThay đổi ![]() Công suất: 78Hp/6000rpm Mô men: 100Nm/4000rpm521 triệu521 triệu0 triệu 5 MTĐộng cơ: 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)/ Dung tích 1.2L Công suất: 78Hp/6000rpm Mô men: 100Nm/4000rpm448 triệu492 triệu44 triệu ![]() 5 MT Trọng lượng không tải: 870kg. Động cơ: 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)/ Dung tích 1.2L Công suất cực đại: 78Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:100Nm/4000rpm461 triệu461 triệu0 triệu MT 5 MT Trọng lượng không tải: 875kg. Động cơ: 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)/ Dung tích 1.2L Công suất cực đại: 78Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:100Nm/4000rpm492 triệu492 triệu0 triệu CVTTrọng lượng không tải: 905kg. Động cơ: 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)/ Dung tích 1.2L Công suất cực đại: 78Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:100Nm/4000rpm543 triệu543 triệu0 triệu ![]() 4 AT Động cơ: Diesel Commonrail Turbo-Charged (4D56)/ Dung tích 2.5L Công suất cực đại: 136Hp/3500rpm Mô men xoắn cực đại:324Nm/2000rpm595 triệu595 triệu0 triệu 4×2 4 AT Động cơ: Diesel Commonrail – VGT (4D56 – High Power)/ Dung tích 2.5L Công suất cực đại: 136Hp/4000rpm Mô men xoắn cực đại:324Nm/2000rpm630 triệu630 triệu0 triệu 4×4 4 AT Động cơ: Diesel Commonrail – VGT (4D56 – High Power)/ Dung tích 2.5L Công suất cực đại: 178Hp/4000rpm Mô men xoắn cực đại:400Nm/2000rpm690 triệu690 triệu0 triệu 4×4 4 AT Động cơ: Diesel Commonrail Turbo-Charged (4D56)/ Dung tích 2.5L Công suất cực đại: 178Hp/4000rpm Mô men xoắn cực đại:400Nm/2000rpm775 triệu785 triệu10 triệu ![]() Công suất cực đại: 150Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 197Nm/4200rpm891 triệu891 triệu0 triệu CVT PreniumĐộng cơ: 4B11 MIVEC I4/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 150Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 197Nm/4200rpm992 triệu992 triệu0 triệu ![]() CVT Động cơ: 2.0 I4 Công suất cực đại: 145Hp/6250rpm Mô men xoắn cực đại:196Nm/4000rpm975 triệu975 triệu0 triệu CVTĐộng cơ: 2.0 I4 Công suất cực đại: 145Hp/6250rpm Mô men xoắn cực đại: 196Nm/4000rpm1.123 triệu1.123 triệu0 triệu 2.4 CVT Động cơ: 2.0 I4 Công suất cực đại: 167Hp/3500rpm Mô men xoắn cực đại:222Nm/2000rpm1.275 triệu1.275 triệu0 triệu ![]() 5 AT Trọng lượng: 1995 kg. Động cơ: 6B31 MIVEC V6/ Dung tích 3.0L Công suất cực đại: 220Hp/6250rpm Mô men xoắn cực đại:281Nm/4000rpm1.026 triệu1.049 triệu23 triệu Gasoline 4×2 5 AT Trọng lượng: 1855kg. Động cơ: 6B31 MIVEC V6/ Dung tích 3.0L Công suất cực đại: 220Hp/6250rpm Mô men xoắn cực đại: 281Nm/4000rpm949 triệu982 triệu33 triệu Diesel 4×2 5 MT Động cơ: 4D56 DI-D/ Dung tích 2.5L Công suất cực đại: 136Hp/3500rpm Mô men xoắn cực đại:314Nm/2000rpm803 triệu804 triệu1 triệu ![]() Công suất cực đại: 184Hp/5250rpm Mô men xoắn cực đại:267Nm/4000rpm1.946 triệu2.120 triệu174 triệu Pajero 3.8 4 ATĐộng cơ: 6G72 SOHC V6, MIVEC Công suất cực đại:250Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:329m/2750rpm2.500 triệu2.500 triệu0 triệu Giá xe đã bao gồm VAT. Bảng giá xe Mitsubishi, Giá xe ô tô Mitsubishi tại Việt Nam |
CHUYÊN MỤC ĐƯỢC TÀI TRỢ BỞI |