|
![]() |
|
Công cụ bài viết | Kiểu hiển thị |
#1
|
|||
|
|||
![]() Bảng giá Kia, Bảng giá xe ô tô KIA tại Việt Nam, thông qua tập đoàn THACO lắp ráp các mẫu Carens, Sorento, Forte, Morning… Dưới đây là bảng giá xe Kia (đã bao gồm thuế GTGT) cập nhật tháng 7/2016. Xem thêm: Bảng giá xe Kia tại Việt Nam cập nhật tháng 6/2016. Nếu có 1 câu hỏi về xe KIA. Hãy tự nhiên gọi số 0975808190 để được giải đáp 24/7 ẢnhModelThông sốGiá ![]() 5 MTSố sàn 5 cấp. Động cơ: Xăng I4/ Dung tích 1.0L Công suất: 86Hp/6000rpm Mô men: 120Nm/4000rpm327 triệu 5 MT EXSố sàn 5 cấp. Động cơ: Xăng I4/ Dung tích 1.2L Công suất: 86Hp/6000rpm Mô men: 120Nm/4000rpm341 triệu 5 MT LXSố sàn 5 cấp. Động cơ: Xăng I4/ Dung tích 1.2L Công suất: 86Hp/6000rpm Mô men: 120Nm/4000rpm365 triệu 5 MT SiSố sàn 5 cấp cấp. Động cơ: Xăng I4/ Dung tích 1.2L Công suất: 86Hp/6000rpm Mô men: 120Nm/4000rpm388 triệu 4 AT SiTự động 4 cấp. Động cơ: Xăng I4/ Dung tích 1.2L Công suất: 86Hp/6000rpm Mô men: 120Nm/4000rpm416 triệu ![]() 5 MT 4 cửa Tự động 4 cấp. Động cơ: Xăng I4/ Dung tích 1.4L Công suất: 106Hp/6300rpm Mô men: 135Nm/4200rpm502 triệu 4 AT 4 cửa Tự động 4 cấp. Động cơ: Xăng I4/ Dung tích 1.4L Công suất: 106Hp/6300rpm Mô men: 135Nm/4200rpm565 triệu 4 AT 5 cửa Tự động 4 cấp. Động cơ: Xăng I4/ Dung tích 1.4L Công suất: 106Hp/6300rpm Mô men: 135Nm/4200rpm615 triệu ![]() 6 MT 4 cửa Động cơ: 16 van DHOC, Dual CWT/ Dung tích 1.6L Công suất cực đại: 128Hp/6300rpm Mô men xoắn cực đại:157Nm/4850rpm612 triệu 6 AT 4 cửa Động cơ: 16 van DHOC, Dual CWT/ Dung tích 1.6L Công suất cực đại: 128Hp/6300rpm Mô men xoắn cực đại:157Nm/4850rpm679 triệu 6 AT 4 cửa Động cơ: 16 van DHOC, Dual CWT/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 159Hp/6500rpm Mô men xoắn cực đại:194Nm/4800rpm729 triệu 6 AT 5 cửa Động cơ: 16 van DHOC, Dual CWT/ Dung tích 1.6L Công suất cực đại: 128Hp/6300rpm Mô men xoắn cực đại:157Nm/4850rpm830 triệu 6 AT 5 cửa Động cơ: 16 van DHOC, Dual CWT/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 159Hp/6500rpm Mô men xoắn cực đại:194Nm/4800rpm625 triệu ![]() 6 ATĐộng cơ: Xăng 2.0L Công suất cực đại: 165Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại:198Nm/4600rpm958 triệu ![]() 6 ATĐộng cơ: Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 156Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại:192Nm/4000rpm775 triệu 6 AT sunroofĐộng cơ: Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 156Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại:192Nm/4000rpm795 triệu ![]() 3.8L 8ATĐộng cơ: xăng theta 3.8L Công suất cực đại: 286Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại:365Nm/4600rpm2.748 tỷ ![]() 6 ATDung tích 2.0L Công suất cực đại: 150Hp/6500rpm Mô men xoắn cực đại:194Nm/4800rpm690 triệu 6 AT PremlumDung tích 2.0L Công suất cực đại: 150Hp/6500rpm Mô men xoắn cực đại:194Nm/4800rpm794 triệu 6 AT dieselDung tích 1.7L Công suất cực đại: 135Hp/4000rpm Mô men xoắn cực đại:320Nm/1750-2500rpm732 triệu ![]() 6 AT 4X2 dieselĐộng cơ: Diesel CRDi 2.2L Công suất cực đại: 195Hp/3800rpm Mô men xoắn cực đại: 437Nm/1800-2500rpm1.006 tỷ 6 AT 4X2 xăngTúi khí: 2. Động cơ: Xăng Theta II 2.4L Công suất cực đại: 174Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 225Nm/3750rpm868 triệu 6 AT 4X2 xăng hightTúi khí: 6. Động cơ: Xăng Theta II 2.4L Công suất cực đại: 174Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 225Nm/3750rpm966 triệu ![]() 6 AT dieselĐộng cơ: Dầu, 2.2LCRDi Công suất cực đại: 190Hp/3800rpm Mô men xoắn cực đại:440Nm/1750-2750rpm1.180 triệu 6 AT diesel hightĐộng cơ: Dầu, 2.2LCRDi Công suất cực đại: 190Hp/3800rpm Mô men xoắn cực đại:440Nm/1750-2750rpm1.298 triệu 6 AT xăngĐộng cơ: Xăng, Lambda 3.3L MPI Công suất cực đại: 266Hp/6400rpm Mô men xoắn cực đại: 318Nm/5200rpm1.298 tỷ 6 AT xăng hightĐộng cơ: Xăng, Lambda 3.3L MPI Công suất cực đại: 266Hp/6400rpm Mô men xoắn cực đại: 318Nm/5200rpm1.398 tỷ Bảng giá xe Kia, Giá xe ô tô Kia |
CHUYÊN MỤC ĐƯỢC TÀI TRỢ BỞI |