tanphatdoor
29-06-2016, 01:59 PM
Từ vựng chủ đề đơn xin việc tiếng Trung Mà trung tâm tiếng trung Ánh Dương cung cấp sẽ khóa học tiếng trung giao tiếp (http://tiengtrunganhduong.com/khoa-hoc-tieng-trung-giao-tiep-cap-toc.htm) cho bạn nắm bắt những câu giao tiếp thường dùng khi phỏng vấn, sẽ là bí kíp thành công giúp bạn tìm được công việc như ý!
STT
Tiếng Trung
Tiếng Việt
Phiên âm
1
个人简历
CV cá nhân
Gèrén jiǎnlì
2
个人概况
Khái quát tình hình cá nhân
gèrén gàikuàng
3
姓名
Họ tên
xìngmíng
4
性别
Giới tính
xìngbié
5
省市/城市/县/ 郡
Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ Quận
Shěng shì/chéngshì/xiàn/ jùn
>>> Xem ngay: Trung tâm tiếng trung uy tín (http://tiengtrunganhduong.com/trung-tam-tieng-trung-anh-duong.htm)
6
出生日期
Ngày tháng năm sinh
chūshēng rìqí
7
出生年月
Ngày tháng năm sinh
chūshēng nián yue
8
身份证号
Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân
shēnfèn zhèng hào
9
身份证号码
Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân
shēnfèn zhèng hàomǎ
10
民族
Dân tộc
mínzú
http://tiengtrunganhduong.com/Images/images/trung-tam-tieng-trung-anh-duong-2.jpg
11
政治面貌
Diện mạo chính trị
zhèngzhì miànmào
12
身高
Chiều cao
shēngāo
13
体重
Cân nặng
tǐzhòng
14
学制
Hệ học
xuézhì
15
学历
Quá trình học
xuélì
16
年龄
Tuổi
niánlíng
17
国籍
Quốc tịch
guójí
18
外语等级
Trình độ ngoại ngữ
wàiyǔ děngjí
19
计算机水平
Trình độ máy tính
jìsuànjī shuǐpíng
20
计算机等级
Trình độ máy tính
jìsuànjī děngjí
21
计算机应用能力
Năng lực ứng dụng máy tính
jìsuànjī yìngyòng nénglì
22
专业
Chuyên ngành
zhuānyè
23
时间
Thời gian
shíjiān
24
单位
Đơn vị
dānwèi
25
经历
Kinh nghiệm từng trải
jīnglì
26
技能
Kỹ năng
jìnéng
27
特长
Sở trường
tècháng
28
爱好
Sở thích
àihào
29
个人爱好
Sở thích cá nhân
gèrén àihào
30
履历
Lý lịch
lǚlì
31
通讯地址
Thông tin địa chỉ
tōngxùn dìzhǐ
32
详细通信地址
Thông tin địa chỉ chi tiết
xiángxì tōngxìn dìzhǐ
33
联系地址
Địa chỉ liên lạc
liánxì dìzhǐ
34
联系电话
Điện thoại liên lạc
liánxì diànhuà
35
联系方式
Phương thức liên hệ
liánxì fāngshì
36
手机号
Số điện thoại di động
shǒujī hào
37
电子邮箱
Email
diànzǐ yóuxiāng
38
家庭住址
Địa chỉ gia đình
jiātíng zhùzhǐ
39
自我评价
Tự đánh giá bản thân
zìwǒ píngjià
40
本人要求
Yêu cầu của bản thân
běnrén yāoqiú
41
婚姻状况
Tình trạng hôn nhân
hūnyīn zhuàngkuàng
42
工作时间
Thời gian công tác
gōngzuò shíjiān
43
由 … 省/市公安局发证
Do … cơ quan công an thành phố/ tỉnh cấp
yóu… shěng/shì gōng'ān jú fā zhèng
44
技术职称
Tên chức vị kỹ thuật
jìshù zhíchēng
>>> Xem chi tiết:ky nang song cho tre tieu hoc (http://gatewayhanoi.com/day-ky-nang-song-cho-tre-tieu-hoc.htm)
45
住址
Địa chỉ nơi ở
zhùzhǐ
46
文化程度
Trình độ văn hóa
wénhuà chéngdù
47
个人能力
Năng lực cá nhân
gèrén nénglì
48
主修专业
Chuyên ngành chính
zhǔ xiū zhuānyè
49
外语水平
Trình độ ngoại ngữ
wàiyǔ shuǐpíng
50
毕业学校
Trường học tốt nghiệp
bìyè xuéxiào
STT
Tiếng Trung
Tiếng Việt
Phiên âm
1
个人简历
CV cá nhân
Gèrén jiǎnlì
2
个人概况
Khái quát tình hình cá nhân
gèrén gàikuàng
3
姓名
Họ tên
xìngmíng
4
性别
Giới tính
xìngbié
5
省市/城市/县/ 郡
Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ Quận
Shěng shì/chéngshì/xiàn/ jùn
>>> Xem ngay: Trung tâm tiếng trung uy tín (http://tiengtrunganhduong.com/trung-tam-tieng-trung-anh-duong.htm)
6
出生日期
Ngày tháng năm sinh
chūshēng rìqí
7
出生年月
Ngày tháng năm sinh
chūshēng nián yue
8
身份证号
Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân
shēnfèn zhèng hào
9
身份证号码
Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân
shēnfèn zhèng hàomǎ
10
民族
Dân tộc
mínzú
http://tiengtrunganhduong.com/Images/images/trung-tam-tieng-trung-anh-duong-2.jpg
11
政治面貌
Diện mạo chính trị
zhèngzhì miànmào
12
身高
Chiều cao
shēngāo
13
体重
Cân nặng
tǐzhòng
14
学制
Hệ học
xuézhì
15
学历
Quá trình học
xuélì
16
年龄
Tuổi
niánlíng
17
国籍
Quốc tịch
guójí
18
外语等级
Trình độ ngoại ngữ
wàiyǔ děngjí
19
计算机水平
Trình độ máy tính
jìsuànjī shuǐpíng
20
计算机等级
Trình độ máy tính
jìsuànjī děngjí
21
计算机应用能力
Năng lực ứng dụng máy tính
jìsuànjī yìngyòng nénglì
22
专业
Chuyên ngành
zhuānyè
23
时间
Thời gian
shíjiān
24
单位
Đơn vị
dānwèi
25
经历
Kinh nghiệm từng trải
jīnglì
26
技能
Kỹ năng
jìnéng
27
特长
Sở trường
tècháng
28
爱好
Sở thích
àihào
29
个人爱好
Sở thích cá nhân
gèrén àihào
30
履历
Lý lịch
lǚlì
31
通讯地址
Thông tin địa chỉ
tōngxùn dìzhǐ
32
详细通信地址
Thông tin địa chỉ chi tiết
xiángxì tōngxìn dìzhǐ
33
联系地址
Địa chỉ liên lạc
liánxì dìzhǐ
34
联系电话
Điện thoại liên lạc
liánxì diànhuà
35
联系方式
Phương thức liên hệ
liánxì fāngshì
36
手机号
Số điện thoại di động
shǒujī hào
37
电子邮箱
diànzǐ yóuxiāng
38
家庭住址
Địa chỉ gia đình
jiātíng zhùzhǐ
39
自我评价
Tự đánh giá bản thân
zìwǒ píngjià
40
本人要求
Yêu cầu của bản thân
běnrén yāoqiú
41
婚姻状况
Tình trạng hôn nhân
hūnyīn zhuàngkuàng
42
工作时间
Thời gian công tác
gōngzuò shíjiān
43
由 … 省/市公安局发证
Do … cơ quan công an thành phố/ tỉnh cấp
yóu… shěng/shì gōng'ān jú fā zhèng
44
技术职称
Tên chức vị kỹ thuật
jìshù zhíchēng
>>> Xem chi tiết:ky nang song cho tre tieu hoc (http://gatewayhanoi.com/day-ky-nang-song-cho-tre-tieu-hoc.htm)
45
住址
Địa chỉ nơi ở
zhùzhǐ
46
文化程度
Trình độ văn hóa
wénhuà chéngdù
47
个人能力
Năng lực cá nhân
gèrén nénglì
48
主修专业
Chuyên ngành chính
zhǔ xiū zhuānyè
49
外语水平
Trình độ ngoại ngữ
wàiyǔ shuǐpíng
50
毕业学校
Trường học tốt nghiệp
bìyè xuéxiào